Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bề ngoài
[bề ngoài]
|
appearance; exterior; outward
The outward strength of nazism
Outwardly a honey tongue Inwardly a heart of gall
She was seemingly/apparently quite calm
To judge by appearances